Model: CRETA
Giá NY: 846,000,000
Giá Bán: Liên hệ
Xuất Xứ: NHẬP KHẨU
Khuyến Mại: LIÊN HỆ
Creta 1.6 AT bước đột phá tạo nên phong cách của xe hyundai creta, Sở hữu một thiết kế ấn tượng cùng những giá trị cốt lõi bền bỉ, Hyundai Creta sẽ đem đến cho bạn những trải nghiệm hoàn toàn mới về một chiếc SUV thực thụ.
Hyundai Creta được trang bị nhiều tiện ích, hỗ trợ giao tiếp cảm ứng thân thiện, giúp bạn thoải mái hơn khi sử dụng hàng ngày.
Hyundai Creta với 2 phiên bản máy xăng Gamma II 1.6L và máy dầu U2 1.6L cung cấp một sức mạnh vượt trội, khả năng vận hành bền bỉ cũng như tiết kiệm nhiên liệu.
hệ thống chống bó cứng phanh -ABS
hệ thống cân bằng điện tử -ESP
hệ thống khởi hành ngang dốc-HAC
hệ thống chống chộm -IMMOBILIZER
cảm biến lùi
6 túi khí
khóa cửa trung tâm
khóa cửa tự động theo tốc độ
D x R x C (mm) | 4,270 x 1,780 x 1,665 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2590 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 190 |
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | 5,2 |
Trọng lượng không tải (kg) | 1310 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1760 |
Động cơ | Gamma 1.6 MPI |
Loại động cơ | 5 xy lanh thẳng hàng, 16 van DOHC |
Nhiên liệu | Xăng |
Dung tích công tác (cc) | 1591 |
Công suất cực đại (Ps) | 122/6,300 |
Momen xoắn cực đại (Kgm) | 15.4/4,850 |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 55 |
Hệ thống truyền động | 2WD |
Hộp số | 6AT |
Trước | McPherson |
Sau | Thanh xoắn |
Loại vành | Vành đúc |
Kích thước lốp | 215/60R17 |
Trước | Đĩa |
Sau | Đĩa |
Trong đô thị (l/100km) | 9,55 |
Ngoài đô thị (l/100km) | 5,87 |
Kết hợp (l/100km) | 7,5 |
Thông số | Creta 1.6 Xăng | Creta 1.6 Dầu |
---|---|---|
NGOẠI THẤT | ||
CỤM ĐÈN TRƯỚC | ||
– Đèn pha | Projector | Projector |
– Đèn LED chạy ban ngày | ● | ● |
– Đèn chiếu sáng hỗ trợ theo góc lái | ● | ● |
ĐÈN BÁO PHANH TRÊN CAO | ||
– Đèn báo phanh trên cao | ● | ● |
ĐÈN SƯƠNG MÙ | ||
– Đèn sương mù | ● | ● |
GƯƠNG CHIẾU HẬU NGOÀI | ||
– Chức năng điều chỉnh điện | ● | ● |
– Chức năng gập điện | ● | ● |
– Tích hợp đèn báo rẽ | ● | ● |
LƯỚI TẢN NHIỆT MẠ CROM | ||
– Lưới tản nhiệt mạ Crom | ● | ● |
GẠT MƯA | ||
– Gạt mưa | 2 tốc độ | 2 tốc độ |
CÁNH HƯỚNG GIÓ SAU | ||
– Cánh hướng gió sau | ● | ● |
GIÁ ĐỠ HÀNH LÝ | ||
– Giá đỡ hành lý | ● | ● |
NỘI THẤT | ||
TAY LÁI & CẦN SỐ | ||
– Loại tay lái | 3 chấu | 3 chấu |
– Chất liệu bọc da | ● | ● |
– Tích hợp nút điều khiển âm thanh | ● | ● |
– Chế độ điều chỉnh | Gật gù | Gật gù |
GƯƠNG CHIẾU HẬU TRONG | ||
– Gương chiếu hậu trong | ECM | ECM |
CỤM ĐỒNG HỒ VÀ BẢNG TÁPLÔ | ||
– Loại đồng hồ | Siêu sáng | Siêu sáng |
– Màn hình hiển thị đa thông tin | ● | ● |
CHẤT LIỆU BỌC GHẾ | ||
– Chất liệu bọc ghế | Da | Da |
GHẾ TRƯỚC | ||
– Điều chỉnh ghế lái | Điện | Điện |
GHẾ SAU | ||
– Hàng ghế thứ hai gập 6:4 | ● | ● |
– Tựa tay + Hộc đựng cốc | ● | ● |
TỰA ĐẦU CHỦ ĐỘNG | ||
– Tựa đầu chủ động | ● | ● |
TẤM NGĂN HÀNH LÝ | ||
– Tấm ngăn hành lý | ● | ● |
TIỆN NGHI | ||
HỆ THỐNG ĐIỀU HÒA | ||
– Tự động | ● | ● |
MÀN HÌNH HIỂN THỊ | ||
– Màn hình hiển thi | LCD 5″ | LCD 5″ |
HỆ THỐNG ÂM THANH | ||
– Đầu đĩa CD+Mp3+AM/FM | ● | ● |
– Số loa | 6 | 6 |
– AUX+USB | ● | ● |
– Bluetooth | ● | ● |
CHÌA KHÓA THÔNG MINH & KHỞI ĐỘNG BẰNG NÚT BẤM | ||
– Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | ● | ● |
CỬA SỔ ĐIỀU CHỈNH ĐIỆN | ||
– Cửa sổ điều chỉnh điện | ● | ● |
CỬA GIÓ ĐIỀU HÒA GHẾ SAU | ||
– Cửa gió điều hòa ghế sau | ● | ● |
CAMERA LÙI | ||
– Camera lùi | ● | ● |
AN TOÀN | ||
HỆ THỐNG CHỐNG BÓ CỨNG PHANH – ABS | ||
– Hệ thống chống bó cứng phanh – ABS | ● | ● |
HỆ THỐNG CÂN BẰNG ĐIỆN TỬ – ESP | ||
– Hệ thống cân bằng điện tử – ESP | ● | ● |
HỆ THỐNG KHỎI HÀNH NGANG DỐC – HAC | ||
– Hệ thống khỏi hành ngang dốc – HAC | ● | ● |
HỆ THỐNG CHỐNG TRỘM – IMMOBILIZER | ||
– Hệ thống chống trộm – Immobilizer | ● | ● |
CẢM BIẾN LÙI | ||
– Cảm biến lùi | ● | ● |
TÚI KHÍ | ||
– Túi khí | 6 | 6 |
KHÓA CƯẢ TRUNG TÂM | ||
– Khóa cưả trung tâm | ● | ● |
KHÓA CƯẢ TỰ ĐỘNG THEO TỐC ĐỘ | ||
– Khóa cưả tự động theo tốc độ | ● | ● |