THIẾT KẾ HIỆN ĐẠI TÍNH NĂNG ƯU VIỆT THÔNG MINH
Grand i10 chính là câu trả lời hoàn hảo. Một chiếc xe hatchback toàn diện với những giá trị vượt xa sự mong đợi, với nhiều tiện ích hiện đại được trang bị trên xe, những tính năng ưu việt cũng như tổng thể về xe
Lưới tản nhiệt mạ crom
Bề mặt lưới tản nhiệt mạ crom với diện tích rộng rãi giúp tăng
cường lượng khí làm mát và giữ cho động cơ luôn chắc khỏe,
đạt hiệu suất tối đa.
Gương chiếu hậu tích hợp đèn báo rẽ
Gương gập điện thiết kế khí động học tích hợp đèn xi nhan dạng LED trên gương chiếu hậu giúp các xe
phía sau dễ dàng nhận ra tín hiệu của Hyundai Grand i10 khi xe
rẽ phải hay rẽ trái.
Tay nắm cửa mạ crôm
Tay nắm cửa mạ crôm bóng bẩy mang đến vẻ hiện đại, sang trọng,
đồng bộ với các chi tiết ngoại thất tạo điểm nhấn nổi bật của Grand i10.
NGOẠI THẤT PHÍA SAU
Trẻ trung khỏe khoắn từng chi tiết, Ăng ten được thiết kế phía trên tạo tính thể thao cho xe, cụm đèn hậu đặt cao liền mạch thiết kế, mâm đúc 14″ thể thao và năng động, miếng phản quang cản sau lớn hiển thị tốt.
Hàng ghế trước và sau
Hàng ghế trước thiết kế tiện lợi và hàng ghế sau rộng rãi, êm ái mang đến sự thoải mái, thư giãn cho khách hàng.
Khoang hành lý
Khoang hành lý rộng rãi hơn, thuận tiện cho việc chở đồ. Hàng ghế sau gập, mở rộng tối đa khoang hành lý cho những chuyến dã ngoại cuối tuần.
Khởi động nút bấm .
Vận hành và an toàn
Động cơ
Kích thước
D x R x C (mm) |
3,765 x 1,660 x 1,520 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
2425 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
167 |
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) |
5,1 |
Trọng lượng không tải (kg) |
0,99 |
Trọng lượng toàn tải (kg) |
1.430 |
Động cơ
Động cơ |
Kappa 1.0 LPGI |
Loại động cơ |
3 xy lanh thẳng hàng, 12 van, DOHC, IN-CVVT |
Nhiên liệu |
Xăng |
Dung tích công tác (cc) |
998 |
Công suất cực đại (Ps) |
66/5.500 |
Momen xoắn cực đại (Kgm) |
9,6/3.500 |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) |
43 |
Hệ thống treo
Trước |
McPherson |
Sau |
Thanh xoắn |
Vành & Lốp xe
Loại vành |
Vành đúc |
Kích thước lốp |
165 / 65 R14 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu
Trong đô thị (l/100km) |
7,36 |
Ngoài đô thị (l/100km) |
5,66 |
Kết hợp (l/100km) |
6,3 |
Thông số |
Grand i10 1.0 base |
Grand i10 1.2 Base |
Grand i10 1.0 MT |
Grand i10 1.0 AT |
Grand i10 1.2 MT |
Grand i10 1.2 AT |
NGOẠI THẤT |
CỤM ĐÈN TRƯỚC |
– Đèn pha |
Halogen |
Halogen |
Halogen |
Halogen |
Halogen |
Halogen |
ĐÈN BÁO PHANH TRÊN CAO |
– Đèn báo phanh trên cao |
● |
● |
● |
● |
● |
● |
ĐÈN SƯƠNG MÙ |
– Đèn sương mù |
– |
– |
● |
● |
● |
● |
GƯƠNG CHIẾU HẬU NGOÀI |
– Chức năng điều chỉnh điện |
● |
● |
● |
● |
● |
● |
– Chức năng gập điện |
– |
– |
● |
● |
● |
● |
– Tích hợp đèn báo rẽ |
– |
– |
● |
● |
● |
● |
– Chức năng sấy gương |
– |
– |
● |
● |
● |
● |
LƯỚI TẢN NHIỆT MẠ CROM |
– Lưới tản nhiệt mạ Crom |
– |
– |
– |
– |
● |
● |
GẠT MƯA |
– Gạt mưa |
2 tốc độ |
2 tốc độ |
2 tốc độ |
2 tốc độ |
2 tốc độ |
2 tốc độ |
CÁNH HƯỚNG GIÓ SAU |
– Cánh hướng gió sau |
● |
● |
● |
● |
● |
● |
ỐP VIỀN CỬA XE |
– Ốp viền cửa xe |
– |
– |
– |
– |
● |
● |
NỘI THẤT |
TAY LÁI & CẦN SỐ |
– Loại tay lái |
3 chấu |
3 chấu |
3 chấu |
3 chấu |
3 chấu |
3 chấu |
– Chất liệu bọc da |
– |
– |
● |
● |
● |
● |
– Tích hợp nút điều khiển âm thanh |
– |
– |
● |
● |
● |
● |
GƯƠNG CHIẾU HẬU TRONG |
– Gương chiếu hậu trong |
● |
● |
● |
● |
● |
● |
CỤM ĐỒNG HỒ VÀ BẢNG TÁPLÔ |
– Loại đồng hồ |
Thường |
Thường |
Thường |
Thường |
Thường |
Thường |
– Màn hình hiển thị đa thông tin |
● |
● |
● |
● |
● |
● |
CHẤT LIỆU BỌC GHẾ |
– Chất liệu bọc ghế |
Nỉ |
Nỉ |
Nỉ |
Nỉ |
Da |
Da |
GHẾ TRƯỚC |
– Điều chỉnh ghế lái |
Chỉnh cơ |
Chỉnh cơ |
Chỉnh cơ |
Chỉnh cơ |
Chỉnh cơ |
Chỉnh cơ |
TẤM NGĂN HÀNH LÝ |
– Tấm ngăn hành lý |
● |
– |
– |
– |
– |
– |
CHÂM THUỐC + GẠT TÀN |
– Châm thuốc + Gạt tàn |
– |
– |
● |
● |
● |
● |
HỘC ĐỂ ĐỒ LÀM MÁT |
– Hộc để đồ làm mát |
– |
– |
– |
– |
● |
● |
TIỆN NGHI |
HỆ THỐNG ĐIỀU HÒA |
– Chỉnh tay |
● |
● |
● |
● |
● |
● |
MÀN HÌNH HIỂN THỊ |
– Màn hình hiển thi |
AV |
AV |
AV |
AV |
AV |
AV |
HỆ THỐNG ÂM THANH |
– Đầu đĩa CD+Mp3+AM/FM |
● |
● |
● |
● |
● |
● |
– Số loa |
4 |
4 |
4 |
4 |
4 |
4 |
– AUX+USB |
● |
● |
● |
● |
● |
● |
– Bluetooth |
● |
● |
● |
● |
● |
● |
CHÌA KHÓA THÔNG MINH & KHỞI ĐỘNG BẰNG NÚT BẤM |
– Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm |
– |
– |
● |
● |
● |
● |
CỬA SỔ ĐIỀU CHỈNH ĐIỆN |
– Cửa sổ điều chỉnh điện |
● |
● |
● |
● |
● |
● |
RÈM CHE NẮNG CỬA SAU |
– Rèm che nắng cửa sau |
● |
● |
– |
– |
– |
– |
AN TOÀN |
HỆ THỐNG CHỐNG BÓ CỨNG PHANH – ABS |
– Hệ thống chống bó cứng phanh – ABS |
● |
● |
● |
● |
● |
● |
CẢM BIẾN LÙI |
– Cảm biến lùi |
● |
● |
● |
● |
● |
● |
TÚI KHÍ |
– Túi khí |
|
|
1 |
1 |
2 |
2 |
KHÓA CƯẢ TRUNG TÂM |
– Khóa cưả trung tâm |
● |
● |
● |
● |
● |
● |