Grand I10 1.2 Sedan MT Base 2017 với mẫu mã thiết kế hoàn toàn mới thể thao, sang trọng hơn!
Hàng ghế trước và sau
Hàng ghế trước thiết kế tiện lợi và hàng ghế sau rộng rãi, êm ái mang đến sự thoải mái, thư giãn cho khách hàng.
Khoang hành lý rộng rãi và thoải mái hơn
Kết cấu an toàn
Kết cấu của Grand i10 được đặc biệt chú ý với thép chống ăn mòn, ứng dụng cấu trúc vòng làm tăng độ cứng và chắc chắn cho thân xe.
Kích thước
D x R x C (mm) |
3,995 x 1,660 x 1,520 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
2425 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
165 |
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) |
5,1 |
Trọng lượng không tải (kg) |
1,018 |
Trọng lượng toàn tải (kg) |
1.430 |
Động cơ
Động cơ |
Kappa 1.0 LPGI |
Loại động cơ |
3 xy lanh thằng hàng, 12 van, DOHC, IN-CVVT |
Nhiên liệu |
Xăng |
Dung tích công tác (cc) |
998 |
Công suất cực đại (Ps) |
66/5.500 |
Momen xoắn cực đại (Kgm) |
9,6/3.500 |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) |
43 |
Hệ thống treo
Trước |
McPherson |
Sau |
Thanh xoắn |
Vành & Lốp xe
Loại vành |
Vành đúc |
Kích thước lốp |
165 / 65 R14 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu
Trong đô thị (l/100km) |
7,13 |
Ngoài đô thị (l/100km) |
5,1 |
Kết hợp (l/100km) |
5,8 |
Thông số |
Grand i10 1.0 base |
Grand i10 1.2 Base |
Grand i10 1.0 MT |
Grand i10 1.0 AT |
Grand i10 1.2 MT |
Grand i10 1.2 AT |
NGOẠI THẤT |
CỤM ĐÈN TRƯỚC |
– Đèn pha |
Halogen |
Halogen |
Halogen |
Halogen |
Halogen |
Halogen |
ĐÈN BÁO PHANH TRÊN CAO |
– Đèn báo phanh trên cao |
● |
● |
● |
● |
● |
● |
ĐÈN SƯƠNG MÙ |
– Đèn sương mù |
– |
– |
● |
● |
● |
● |
GƯƠNG CHIẾU HẬU NGOÀI |
– Chức năng điều chỉnh điện |
● |
● |
● |
● |
● |
● |
– Chức năng gập điện |
– |
– |
● |
● |
● |
● |
– Tích hợp đèn báo rẽ |
– |
– |
● |
● |
● |
● |
– Chức năng sấy gương |
– |
– |
● |
● |
● |
● |
LƯỚI TẢN NHIỆT MẠ CROM |
– Lưới tản nhiệt mạ Crom |
– |
– |
– |
– |
● |
● |
GẠT MƯA |
– Gạt mưa |
2 tốc độ |
2 tốc độ |
2 tốc độ |
2 tốc độ |
2 tốc độ |
2 tốc độ |
CÁNH HƯỚNG GIÓ SAU |
– Cánh hướng gió sau |
● |
● |
● |
● |
● |
● |
ỐP VIỀN CỬA XE |
– Ốp viền cửa xe |
– |
– |
– |
– |
● |
● |
NỘI THẤT |
TAY LÁI & CẦN SỐ |
– Loại tay lái |
3 chấu |
3 chấu |
3 chấu |
3 chấu |
3 chấu |
3 chấu |
– Chất liệu bọc da |
– |
– |
● |
● |
● |
● |
– Tích hợp nút điều khiển âm thanh |
– |
– |
● |
● |
● |
● |
GƯƠNG CHIẾU HẬU TRONG |
– Gương chiếu hậu trong |
● |
● |
● |
● |
● |
● |
CỤM ĐỒNG HỒ VÀ BẢNG TÁPLÔ |
– Loại đồng hồ |
Thường |
Thường |
Thường |
Thường |
Thường |
Thường |
– Màn hình hiển thị đa thông tin |
● |
● |
● |
● |
● |
● |
CHẤT LIỆU BỌC GHẾ |
– Chất liệu bọc ghế |
Nỉ |
Nỉ |
Nỉ |
Nỉ |
Da |
Da |
GHẾ TRƯỚC |
– Điều chỉnh ghế lái |
Chỉnh cơ |
Chỉnh cơ |
Chỉnh cơ |
Chỉnh cơ |
Chỉnh cơ |
Chỉnh cơ |
TẤM NGĂN HÀNH LÝ |
– Tấm ngăn hành lý |
● |
– |
– |
– |
– |
– |
CHÂM THUỐC + GẠT TÀN |
– Châm thuốc + Gạt tàn |
– |
– |
● |
● |
● |
● |
HỘC ĐỂ ĐỒ LÀM MÁT |
– Hộc để đồ làm mát |
– |
– |
– |
– |
● |
● |
TIỆN NGHI |
HỆ THỐNG ĐIỀU HÒA |
– Chỉnh tay |
● |
● |
● |
● |
● |
● |
MÀN HÌNH HIỂN THỊ |
– Màn hình hiển thi |
AV |
AV |
AV |
AV |
AV |
AV |
HỆ THỐNG ÂM THANH |
– Đầu đĩa CD+Mp3+AM/FM |
● |
● |
● |
● |
● |
● |
– Số loa |
4 |
4 |
4 |
4 |
4 |
4 |
– AUX+USB |
● |
● |
● |
● |
● |
● |
– Bluetooth |
● |
● |
● |
● |
● |
● |
CHÌA KHÓA THÔNG MINH & KHỞI ĐỘNG BẰNG NÚT BẤM |
– Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm |
– |
– |
● |
● |
● |
● |
CỬA SỔ ĐIỀU CHỈNH ĐIỆN |
– Cửa sổ điều chỉnh điện |
● |
● |
● |
● |
● |
● |
RÈM CHE NẮNG CỬA SAU |
– Rèm che nắng cửa sau |
● |
● |
– |
– |
– |
– |
AN TOÀN |
HỆ THỐNG CHỐNG BÓ CỨNG PHANH – ABS |
– Hệ thống chống bó cứng phanh – ABS |
● |
● |
● |
● |
● |
● |
CẢM BIẾN LÙI |
– Cảm biến lùi |
● |
● |
● |
● |
● |
● |
TÚI KHÍ |
– Túi khí |
|
|
1 |
1 |
2 |
2 |
KHÓA CƯẢ TRUNG TÂM |
– Khóa cưả trung tâm |
● |
● |
● |
● |
● |